Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít postkasse postkassla, postkassla, -en
Số nhiều postkassla, -er postkassla, -ene

postkasse gđc

  1. Hộp thư, thùng thơ.
    Hver husstand har sin egen postkasse.
    Thùng bỏ thơ, thùng thư.
    Det er plassert postkasser på sentrale steder i byen.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa