Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /poʊ.ˈstɪr.i.ɜː.li/

Phó từ

sửa

posteriorly /poʊ.ˈstɪr.i.ɜː.li/

  1. Xem posterior

Tham khảo

sửa