posterior
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /poʊ.ˈstɪr.i.ɜː/
Tính từ sửa
posterior /poʊ.ˈstɪr.i.ɜː/
- Sau (về thời gian và thứ tự), ở sau, đến sau.
- events posterior to the years 1945 — các sự kiện xảy ra sau năm 1945
Danh từ sửa
posterior /poʊ.ˈstɪr.i.ɜː/
- Mông đít.
Tham khảo sửa
- "posterior", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)