post-haste
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpoʊst.ˈheɪst/
Phó từ
sửapost-haste /ˈpoʊst.ˈheɪst/
- Cấp tốc.
- come post-haste — đến cấp tốc
Tham khảo
sửa- "post-haste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
post-haste /ˈpoʊst.ˈheɪst/