Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pə.ˈzɛ.sɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

possessor /pə.ˈzɛ.sɜː/

  1. Người có, ngườiquyền sở hữu, người chiếm hữu.

Tham khảo

sửa