poseur
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /poʊ.ˈzɜː/
Danh từ
sửaposeur /poʊ.ˈzɜː/
Tham khảo
sửa- "poseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.zœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
poseur /pɔ.zœʁ/ |
poseurs /pɔ.zœʁ/ |
poseur gđ /pɔ.zœʁ/
- Người đặt, người đóng.
- Poseur de parquet — người đóng sàn
- Poseur de voie — người đặt đường ray
- Người (làm) điệu.
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | poseur /pɔ.zœʁ/ |
poseurs /pɔ.zœʁ/ |
Giống cái | poseuse /pɔ.zøz/ |
poseurs /pɔ.zœʁ/ |
poseur /pɔ.zœʁ/
- (Làm) Điệu.
- Elle est un peu poseuse — cô ta hơi điệu
Tham khảo
sửa- "poseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)