Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít portrett portrettet
Số nhiều portrett, portretter portretta, portrettene

portrett

  1. Chân dung, hình (người).
    å male et portrett av noen
    Romanen tegner et fint portrett av en fattig student.

Tham khảo

sửa