Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔrt.ˈmæn.ˌtoʊ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

portmanteau (số nhiều portmanteaus hoặc portmanteaux) /pɔrt.ˈmæn.ˌtoʊ/

  1. Va li.
  2. (Nghĩa bóng) Từ kết hợp (ví dụ slanguage = slang + language).

Tham khảo

sửa