Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

portionnaire

  1. (Luật học, pháp lý) Người được chia phần gia tài.

Tính từ

sửa

portionnaire

  1. (Luật học, pháp lý) Được chia phần gia tài.

Tham khảo

sửa