portillon
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔʁ.ti.jɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
portillon /pɔʁ.ti.jɔ̃/ |
portillons /pɔʁ.ti.jɔ̃/ |
portillon gđ /pɔʁ.ti.jɔ̃/
- Cửa con, cửa.
- Portillon automatique de métro — cửa tự động xe điện ngầm
- ça se bouscule au portillon — nói líu lưỡi
Tham khảo
sửa- "portillon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)