portier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔʁ.tje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
portier /pɔʁ.tje/ |
portiers /pɔʁ.tje/ |
portier gđ /pɔʁ.tje/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | portier /pɔʁ.tje/ |
portiers /pɔʁ.tje/ |
Giống cái | portière /pɔʁ.tjɛʁ/ |
portières /pɔʁ.tjɛʁ/ |
portier /pɔʁ.tje/
- Gác cổng.
- Frère portier — thầy dòng gác cổng
Tham khảo
sửa- "portier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)