porte-plume
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔʁ.tplym/
Danh từ
sửaporte-plume gđ /pɔʁ.tplym/
- (Số nhiều porte-plume, porte-plumes) .
- Quản bút.
- porte-plume réservoir — (từ cũ, nghĩa cũ) bút máy
Tham khảo
sửa- "porte-plume", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)