Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔʁ.tə.pa.ʁɔl/

Danh từ

sửa

porte-parole /pɔʁ.tə.pa.ʁɔl/

  1. Người phát ngôn.

Tham khảo

sửa