Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔʁ.tfa.njɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
porte-fanion
/pɔʁ.tfa.njɔ̃/
porte-fanion
/pɔʁ.tfa.njɔ̃/

porte-fanion /pɔʁ.tfa.njɔ̃/

  1. (Số nhiều porte-fanion, porte-fanions) Người cầm cờ lệnh (của một viên tướng).

Tham khảo

sửa