Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
portatif
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɔʁ.ta.tif/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
portatif
/pɔʁ.ta.tif/
portatifs
/pɔʁ.ta.tif/
Giống cái
portative
/pɔʁ.ta.tiv/
portatives
/pɔʁ.ta.tiv/
portatif
/pɔʁ.ta.tif/
Mang
theo
được
,
xách tay
.
Poste de radio
portatif
— đài xách tay
Tham khảo
sửa
"
portatif
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)