porselen
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | porselen | porselenet |
Số nhiều | porselen, porselener | porselena, porselenene |
porselen gđ
Tham khảo
sửa- "porselen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | porselen | porselenet |
Số nhiều | porselen, porselener | porselena, porselenene |
porselen gđ