Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɔr.ˌbi.ɡəl/

Danh từ

sửa

porbeagle /ˈpɔr.ˌbi.ɡəl/

  1. (Động vật học) Cá nhám hồi.

Tham khảo

sửa