Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɑːp.ˌsɪ.kəl/

Danh từ

sửa

popsicle /ˈpɑːp.ˌsɪ.kəl/

  1. <Mỹ> kem que.

Tham khảo

sửa