Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔp.kɔʁn/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pop-corn
/pɔp.kɔʁn/
pop-corn
/pɔp.kɔʁn/

pop-corn /pɔp.kɔʁn/

  1. Bỏng ngô.

Tham khảo

sửa