Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɑːn.ˌtɪ.fɪ.kə.ʃən/

Danh từ

sửa

pontification /pɑːn.ˌtɪ.fɪ.kə.ʃən/

  1. Xem pontificate

Tham khảo

sửa