pontification
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɑːn.ˌtɪ.fɪ.kə.ʃən/
Danh từ
sửapontification /pɑːn.ˌtɪ.fɪ.kə.ʃən/
- Xem pontificate
Tham khảo
sửa- "pontification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
pontification /pɑːn.ˌtɪ.fɪ.kə.ʃən/