pontifex
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɑːn.tə.ˌfɛks/
Danh từ
sửapontifex /ˈpɑːn.tə.ˌfɛks/ (Số nhiều: pontifeces)
- (Cổ la mã) Giáo trưởng; giáo chủ.
Tham khảo
sửa- "pontifex", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
pontifex /ˈpɑːn.tə.ˌfɛks/ (Số nhiều: pontifeces)