Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ponter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɔ̃.te/
Ngoại động từ
sửa
ponter
ngoại động từ
/pɔ̃.te/
(
Hàng hải
)
Đóng
boong
(tàu).
Bắc cầu
qua.
(
Đánh bài
) (đánh cờ)
đặt
(tiền).
Nội động từ
sửa
ponter
nội động từ
/pɔ̃.te/
(
Đánh bài
) (đánh cờ)
đặt tiền
.
Tham khảo
sửa
"
ponter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)