Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɑːn.jɜːd/

Ngoại động từ

sửa

poniard ngoại động từ /ˈpɑːn.jɜːd/

  1. Đâm bằng dao găm.

Tham khảo

sửa