ponctualité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ̃k.tɥa.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ponctualité /pɔ̃k.tɥa.li.te/ |
ponctualité /pɔ̃k.tɥa.li.te/ |
ponctualité gc /pɔ̃k.tɥa.li.te/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "ponctualité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)