Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ponceuse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɔ̃.søz/
Danh từ
sửa
ponceuse
gc
/pɔ̃.søz/
Máy
mài
(bằng) đá
bọt
.
Ponceuse
électrique
— máy mài chạy bằng điện
Tính từ
sửa
ponceuse
gc
/pɔ̃.søz/
Xem
ponceux
Tham khảo
sửa
"
ponceuse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)