pompiérisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ̃.pje.ʁizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pompiérisme /pɔ̃.pje.ʁizm/ |
pompiérisme /pɔ̃.pje.ʁizm/ |
pompiérisme gđ /pɔ̃.pje.ʁizm/
- (Nghệ thuật) (thân mật) phong cách khoa trương.
Tham khảo
sửa- "pompiérisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)