Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔ̃.pje.ʁizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pompiérisme
/pɔ̃.pje.ʁizm/
pompiérisme
/pɔ̃.pje.ʁizm/

pompiérisme /pɔ̃.pje.ʁizm/

  1. (Nghệ thuật) (thân mật) phong cách khoa trương.

Tham khảo

sửa