Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔ̃.pø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực pompeux
/pɔ̃.pø/
pompeux
/pɔ̃.pø/
Giống cái pompeuse
/pɔ̃.pøz/
pompeuses
/pɔ̃.pøz/

pompeux /pɔ̃.pø/

  1. Hoa mỹ, khoa trương.
    Style pompeux — văn hoa mỹ
    Ton pompeux — giọng khoa trương
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Long trọng; tráng lệ.

Tham khảo

sửa