pompéien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ̃.pe.jɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pompéien /pɔ̃.pe.jɛ̃/ |
pompéiens /pɔ̃.pe.jɛ̃/ |
Giống cái | pompéienne /pɔ̃.pe.jɛn/ |
pompéiennes /pɔ̃.pe.jɛn/ |
pompéien /pɔ̃.pe.jɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pompéien /pɔ̃.pe.jɛ̃/ |
pompéiens /pɔ̃.pe.jɛ̃/ |
pompéien gđ /pɔ̃.pe.jɛ̃/
Tham khảo
sửa- "pompéien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)