Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pommader
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɔ.ma.de/
Ngoại động từ
sửa
pommader
ngoại động từ
/pɔ.ma.de/
Bôi
pomat
.
Bôi
sáp
.
Pommader
ses cheveux
— bôi sáp lên tóc
Tham khảo
sửa
"
pommader
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)