Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔ.li.tɛn/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
polythène
/pɔ.li.tɛn/
polythène
/pɔ.li.tɛn/

polythène /pɔ.li.tɛn/

  1. (Hóa học) Politen.

Tham khảo

sửa