polytechnique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.li.tɛk.nik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | polytechnique /pɔ.li.tɛk.nik/ |
polytechnique /pɔ.li.tɛk.nik/ |
Giống cái | polytechnique /pɔ.li.tɛk.nik/ |
polytechnique /pɔ.li.tɛk.nik/ |
polytechnique /pɔ.li.tɛk.nik/
- Bách khoa, bách nghệ.
- Enseignement polytechnique — giáo dục bách khoa, giáo dục tổng hợp
- école polytechnique (cũng Polytechnique) — Trường Bách khoa (Pháp)
Tham khảo
sửa- "polytechnique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)