Tiếng Anh

sửa
 
polystyrene

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpɑː.li.ˈstɑɪ.ˌrin/

Từ nguyên

sửa

Từ poly- (“nhiều”) + styrene.

Danh từ

sửa

polystyrene (số nhiều polystyrenes)

  1. Polystyren.

Tham khảo

sửa