Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɑɪ.ˌrin/

Danh từ

sửa

styrene /ˈstɑɪ.ˌrin/

  1. (Hoá học) Xtirolen, xtiren.

Tham khảo

sửa