Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
polybasique
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
polybasique
(
Hóa học
) .
Xem
polybase
(
Acide polybasique
) (từ hiếm, nghĩa ít dùng)
polixit
.
Tham khảo
sửa
"
polybasique
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)