polyéthylène
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.li.e.ti.lɛn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
polyéthylène /pɔ.li.e.ti.lɛn/ |
polyéthylène /pɔ.li.e.ti.lɛn/ |
polyéthylène gđ /pɔ.li.e.ti.lɛn/
Tham khảo
sửa- "polyéthylène", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)