Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pə.ˈluː.tɜː/

Danh từ

sửa

polluter /pə.ˈluː.tɜː/

  1. Xem pollute
  2. Nguồn (quốc gia) gây ô nhiễm.

Tham khảo

sửa