Tiếng Anh

sửa
 
pollen

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɑː.lən/

Danh từ

sửa

pollen /ˈpɑː.lən/

  1. (Thực vật học) Phấn hoa.

Ngoại động từ

sửa

pollen ngoại động từ /ˈpɑː.lən/

  1. (Thực vật học) Cho thụ phấn, rắc phấn hoa.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔ.lɛn/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pollen
/pɔ.lɛn/
pollens
/pɔ.lɛn/

pollen /pɔ.lɛn/

  1. (Thực vật học) Phấn (hoa).

Tham khảo

sửa