pollen
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈpɑː.lən/
Danh từSửa đổi
pollen /ˈpɑː.lən/
- (Thực vật học) Phấn hoa.
Ngoại động từSửa đổi
pollen ngoại động từ /ˈpɑː.lən/
Tham khảoSửa đổi
- "pollen". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /pɔ.lɛn/
Danh từSửa đổi
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pollen /pɔ.lɛn/ |
pollens /pɔ.lɛn/ |
pollen gđ /pɔ.lɛn/
- (Thực vật học) Phấn (hoa).
Tham khảoSửa đổi
- "pollen". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)