polarization
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpoʊ.lə.rə.ˈzeɪ.ʃən/
Danh từ
sửapolarization /ˌpoʊ.lə.rə.ˈzeɪ.ʃən/
- Sự phân cực, độ phân cực.
- magnetic polarization — sự phân cực từ
- nuclear polarization — sự phân cực hạt nhân
Tham khảo
sửa- "polarization", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)