Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔ.la.ʁi.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
polarité
/pɔ.la.ʁi.te/
polarité
/pɔ.la.ʁi.te/

polarité gc /pɔ.la.ʁi.te/

  1. (Toán học; vật lý học; sinh vật học) Tính đối cực.

Tham khảo

sửa