Tiếng Na Uy

sửa

Thán từ

sửa

pokker

  1. Quỷ sứ! Quỷ! Yêu!
    Det var som pokker!
    Fy (for) pokker!
    Han er pokker til kar!
    Hvor pokker har du vurt?
    pokker i vold — Xa xăm, xa lơ xa lắc.
    å gi pokker(en) i noe(n) — Mặc xác, mặt kệ việc gì (ai).

Tham khảo

sửa