pokker
Tiếng Na Uy
sửaThán từ
sửapokker
- Quỷ sứ! Quỷ! Yêu!
- Det var som pokker!
- Fy (for) pokker!
- Han er pokker til kar!
- Hvor pokker har du vurt?
- pokker i vold — Xa xăm, xa lơ xa lắc.
- å gi pokker(en) i noe(n) — Mặc xác, mặt kệ việc gì (ai).
Tham khảo
sửa- "pokker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)