Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pwa.vʁɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
poivrot
/pwa.vʁɔ/
poivrots
/pwa.vʁɔ/

poivrot /pwa.vʁɔ/

  1. (Thông tục) Người say rượu.

Tham khảo

sửa