poitrinaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pwat.ʁi.nɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | poitrinaire /pwat.ʁi.nɛʁ/ |
poitrinaires /pwat.ʁi.nɛʁ/ |
Giống cái | poitrinaire /pwat.ʁi.nɛʁ/ |
poitrinaires /pwat.ʁi.nɛʁ/ |
poitrinaire /pwat.ʁi.nɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | poitrinaire /pwat.ʁi.nɛʁ/ |
poitrinaires /pwat.ʁi.nɛʁ/ |
Số nhiều | poitrinaire /pwat.ʁi.nɛʁ/ |
poitrinaires /pwat.ʁi.nɛʁ/ |
poitrinaire /pwat.ʁi.nɛʁ/
Tham khảo
sửa- "poitrinaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)