Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pwɛ̃.tyʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pointure
/pwɛ̃.tyʁ/
pointures
/pwɛ̃.tyʁ/

pointure gc /pwɛ̃.tyʁ/

  1. Cỡ (giày, bít tất, mũ... ).

Tham khảo

sửa