Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pointu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pwɛ̃.ty/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
pointu
/pwɛ̃.ty/
pointus
/pwɛ̃.ty/
Giống cái
pointue
/pwɛ̃.ty/
pointues
/pwɛ̃.ty/
pointu
/pwɛ̃.ty/
Nhọn
.
Poignard
pointu
— dao găm nhọn
Gai ngạnh
.
The thé
.
Voix
pointue
— giọng the thé
Trái nghĩa
sửa
Arrondi
Tham khảo
sửa
"
pointu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)