Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pwa.ɲaʁ.de/

Ngoại động từ sửa

poignarder ngoại động từ /pwa.ɲaʁ.de/

  1. Đâm dao găm.
  2. Làm cho đau xót.

Tham khảo sửa