poignard
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pwa.ɲaʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
poignard /pwa.ɲaʁ/ |
poignards /pwa.ɲaʁ/ |
poignard gđ /pwa.ɲaʁ/
- Dao găm.
- coup de poignard dans le dos — sự phản trắc
- enfoncer à quelqu'un un poignard dans le cœur — làm cho ai đau khổ xót sa
- le poignard sur (sous) la gorge — gươm kề cổ
Tham khảo
sửa- "poignard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)