Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.tɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

poetically /.tɪ.kəl.li/

  1. (Thuộc) Thơ; nên thơ, có chất thơ; (thuộc) nhà thơ.

Tham khảo

sửa