Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
podaire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
podaire
gc
(
Toán học
) Đường
thùy
túc
.
Tính từ
sửa
podaire
(
Toán học
)
Thùy
túc
.
Surface
podaire
— mặt thùy túc
Tham khảo
sửa
"
podaire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)