Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

podaire gc

  1. (Toán học) Đường thùy túc.

Tính từ

sửa

podaire

  1. (Toán học) Thùy túc.
    Surface podaire — mặt thùy túc

Tham khảo

sửa