Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɑː.kət.ˈmə.ni/

Danh từ

sửa

pocket-money /ˈpɑː.kət.ˈmə.ni/

  1. Tiền tiêu vặt.

Tham khảo

sửa