Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɑː.kəd/

Tính từ

sửa

pocked /ˈpɑː.kəd/

  1. Lỗ chỗ (mặt, bề mặt ).

Tham khảo

sửa